репатриация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của репатриация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | repatriácija |
khoa học | repatriacija |
Anh | repatriatsiya |
Đức | repatriazija |
Việt | repatriatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]репатриация gc
Tham khảo
[sửa]- "репатриация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)