реплика
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của реплика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | réplika |
khoa học | replika |
Anh | replika |
Đức | replika |
Việt | replica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]реплика gc
- (ответ) [lồi] đối đáp, đáp lại
- (возражение) [lời] phản ứng, bác lại, đập lại
- (замечание) [lời] nhận xét.
- (театр.) Vĩ bạch.
- (юр.) [sự] kháng biện, đối đáp.
Tham khảo
[sửa]- "реплика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)