репродуктор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của репродуктор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reprodúktor |
khoa học | reproduktor |
Anh | reproduktor |
Đức | reproduktor |
Việt | reprođuctor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
репродуктор gđ
- (Cái) Loa truyền thanh, loa (сокр. ).
Tham khảo[sửa]
- "репродуктор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)