Bước tới nội dung

реставрировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

реставрировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Phục chế, trùng tu, tu bổ, tu sửa, tu tạo.
    полит. — khôi phục, phục hồi, phục hưng, trưng hưng

Tham khảo

[sửa]