реставрировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của реставрировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | restavrírovat' |
khoa học | restavrirovat' |
Anh | restavrirovat |
Đức | restawrirowat |
Việt | rextavrirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
реставрировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "реставрировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)