Bước tới nội dung

рефракция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

рефракция gc

  1. (Sự) Khúc xạ.

Tham khảo

[sửa]