рефракция
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рефракция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | refrákcija |
khoa học | refrakcija |
Anh | refraktsiya |
Đức | refrakzija |
Việt | rephractxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
рефракция gc
Tham khảo[sửa]
- "рефракция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)