рецидив
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рецидив
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | recidív |
khoa học | recidiv |
Anh | retsidiv |
Đức | rezidiw |
Việt | retxiđiv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
рецидив gđ
Tham khảo[sửa]
- "рецидив". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)