Bước tới nội dung

речной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

речной

  1. (Thuộc về) Sông, sông ngòi; (живущий в реке) [ở] sông.
    речное судно — [chiếc] tàu thủy, tàu chạy trên sông
    речное сообщение — nghành vận tải đường sông, ngành thủy vận
    речная рыба — cá sông

Tham khảo

[sửa]