рисковать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của рисковать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | riskovát' |
| khoa học | riskovat' |
| Anh | riskovat |
| Đức | riskowat |
| Việt | rixcovat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
рисковать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: рискнуть))
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “рисковать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)