рисовка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рисовка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | risóvka |
khoa học | risovka |
Anh | risovka |
Đức | risowka |
Việt | rixovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]рисовка gc
- (Sự) Phô trương, khoe mẽ.
Tham khảo
[sửa]- "рисовка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)