Bước tới nội dung

khoe mẽ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xwɛ˧˧ mɛʔɛ˧˥kʰwɛ˧˥˧˩˨kʰwɛ˧˧˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xwɛ˧˥ mɛ̰˩˧xwɛ˧˥˧˩xwɛ˧˥˧ mɛ̰˨˨

Động từ

[sửa]

khoe mẽ

  1. Khoe bề ngoài nhưng thực chấtxấu xa.
    Chỉ khoe mẽ chứ chẳng có tài cán gì.

Tham khảo

[sửa]