риторичный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của риторичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ritoríčnyj |
khoa học | ritoričnyj |
Anh | ritorichny |
Đức | ritoritschny |
Việt | ritoritrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]риторичный
- Khoa trương [rỗng tuếch].
Tham khảo
[sửa]- "риторичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)