Bước tới nội dung

родимый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

родимый

  1. Xem родной 1.
    в знач. сущ. мн.: родимые — cha mẹ, bố mẹ, ba má, thầy me, thầy u, thầy đẻ, song thân, hai thân, thân sinh, phụ mẫu
    родимое пятно а) — [cái] bớt, nốt ruồi; б) — (пережиток) tàn dư, vết tích, dấu vết

Tham khảo

[sửa]