родня
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của родня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rodnjá |
khoa học | rodnja |
Anh | rodnya |
Đức | rodnja |
Việt | rođnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-2b|root=родн}} родня gc
- собир. — bà con ruột thịt, họ đương, họ mạc
- близкая родня — bà con gần
- дальняя родня — bà con xa
- (thông tục)(родственник) người thân thích, người thân thuộc, người bà con, người họ hàng
- он мне родня — cậu ấy bà con với tôi
Tham khảo
[sửa]- "родня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)