Bước tới nội dung

роды

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

роды số nhiều ((скл. как м. 1a ))

  1. (Sự, kỳ) Sinh đẻ, sinh nở, sinh, đẻ.
    преждевременные роды — [sự] đẻ non
    у неё были тяжёлые роды — chị ấy đã đẻ rất khó
    она похорошела после родыов — chị ấy đẹp người ra sau kỳ sinh nở (sinh đẻ), sau khi ở cữ (nằm bếp, nằm lửa) dậy thì chị ấy đẹp hẳn ra

Tham khảo

[sửa]