роды
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của роды
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ródy |
khoa học | rody |
Anh | rody |
Đức | rody |
Việt | rođy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]роды số nhiều ((скл. как м. 1a ))
- (Sự, kỳ) Sinh đẻ, sinh nở, sinh, đẻ.
- преждевременные роды — [sự] đẻ non
- у неё были тяжёлые роды — chị ấy đã đẻ rất khó
- она похорошела после родыов — chị ấy đẹp người ra sau kỳ sinh nở (sinh đẻ), sau khi ở cữ (nằm bếp, nằm lửa) dậy thì chị ấy đẹp hẳn ra
Tham khảo
[sửa]- "роды", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)