рождество
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рождество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | roždestvó |
khoa học | roždestvo |
Anh | rozhdestvo |
Đức | roschdestwo |
Việt | rogiđextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-n-1a|root=рождеств}} рождество gt
- Lễ Thiên chúa giáng sinh, lễ Giáng sinh, lễ Nô-en.
Tham khảo
[sửa]- "рождество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)