розничный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của розничный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rózničnyj |
khoa học | rozničnyj |
Anh | roznichny |
Đức | rosnitschny |
Việt | rodnitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]розничный
- Lẻ.
- розничные цены — giá bán lẻ
- розничная торговля — thương nghiệp bán lẻ
Tham khảo
[sửa]- "розничный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)