Bước tới nội dung

розыск

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

розыск

  1. (Sự) Tìm kiếm, tìm tòi, truy tìm.
  2. (юр.) [cuộc, sự] truy tầm, truy tìm, truy tróc, điều tra.
  3. (ист.) [cuộc] khảo cung, tra khảo, lấy cung.
    уголовный розыск — ban điều tra hình sự

Tham khảo

[sửa]