Bước tới nội dung

роиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

роиться Thể chưa hoàn thành

  1. Chia đàn.
  2. (летать роем) bay thành đàn, bay từng đàn.
    перен. — nảy nở [ra]
    мысли роятся в голове — những ý nghĩ nảy nở [ra] trong óc

Tham khảo

[sửa]