Bước tới nội dung

рокот

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

рокот

  1. Tiếng rào rào, tiếng ầm ì, tiếng rì rào; (грохот) tiếng ầm ầm, tiếng rầm rầm, tiếng xình xịch.
    рокот волн — tiếng sóng vỗ rì rào, tiếng rì rào của sóng

Tham khảo

[sửa]