рокот
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
рокот gđ
- Tiếng rào rào, tiếng ầm ì, tiếng rì rào; (грохот) tiếng ầm ầm, tiếng rầm rầm, tiếng xình xịch.
- рокот волн — tiếng sóng vỗ rì rào, tiếng rì rào của sóng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)