росинка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của росинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rosínka |
khoa học | rosinka |
Anh | rosinka |
Đức | rosinka |
Việt | roxinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
росинка gc
- Hạt sương, giọt sương, hạt móc.
- у меня маковой росинки во рту не было — tôi không có được một hột nào trong bụng cả, tôi không ăn không uống gì cả
Tham khảo[sửa]
- "росинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)