российский
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của российский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rossíjskij |
khoa học | rossijskij |
Anh | rossiski |
Đức | rossiski |
Việt | roxxixki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
российский
Tham khảo[sửa]
- "российский". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)