Bước tới nội dung

рубаха

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

рубаха gc

  1. (Cái) Áo cánh, sơ mi, áo sơ mi.
    рубаха-парень — người thẳng ruột ngựa, người ruột để ngoài da

Tham khảo

[sửa]