Bước tới nội dung

рубленый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

рубленый

  1. (Bị) Chặt nhỏ, băm nhỏ, vằm nhỏ, băm, vằm.
    рубленые котлеты — thịt băm viên
    рубленая капуста — bắp cải băm

Tham khảo

[sửa]