ругательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ругательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rugátel'nyj |
khoa học | rugatel'nyj |
Anh | rugatelny |
Đức | rugatelny |
Việt | rugatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ругательный
Tham khảo
[sửa]- "ругательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)