Bước tới nội dung

рудный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

рудный

  1. (Thuộc về) Quặng; (содержащий руду) [có] quặng.
    рудное месторождение — khoáng sàng quặng, mỏ quặng

Tham khảo

[sửa]