Bước tới nội dung

руина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

руина gc ((скл. как 1a ))

  1. обыкн. мн.: руинаы — đống điêu tàn, đống hoang tàn, đống đổ nát
    перен. (thông tục) — (о человеке) — người già yếu, người già khọm, người già khụ

Tham khảo

[sửa]