руина
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
руина gc ((скл. как 1a ))
- обыкн. мн.: — руинаы — đống điêu tàn, đống hoang tàn, đống đổ nát
- перен. (thông tục) — (о человеке) — người già yếu, người già khọm, người già khụ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)