рукопожатие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рукопожатие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rukopožátije |
khoa học | rukopožatie |
Anh | rukopozhatiye |
Đức | rukoposchatije |
Việt | rucopogiatiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
рукопожатие gt
- (Cái, sự) Bắt tay.
- обменяться рукопожатиями — bắt tay nhau
Tham khảo[sửa]
- "рукопожатие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)