Bước tới nội dung

рыбацкий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

рыбацкий

  1. (Thuộc về) Người đánh cá, người dân chài, ngư dân.
    рыбацкийачья лодка — [chiếc] thuyền chài, thuyền đánh cá

Tham khảo

[sửa]