рынок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рынок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rýnok |
khoa học | rynok |
Anh | rynok |
Đức | rynok |
Việt | rynoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]рынок gđ
- Chợ, thương trường.
- эк. — thị trường
- рынокки сбыта — [những] thị trường tiêu thụ
Tham khảo
[sửa]- "рынок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)