сама
Giao diện
Tiếng Moksha
[sửa]Danh từ
[sửa]сама
- Sự đến.
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сама
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samá |
khoa học | sama |
Anh | sama |
Đức | sama |
Việt | xama |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сама gc
- от — сам
Tham khảo
[sửa]- "сама", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)