Bước tới nội dung

самовар

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

самовар

  1. (Cái, chiếc) Ấm xa-mô-va, ấm .
    поставить самовар — đặt ấm xa-mô-va (ấm lò)

Tham khảo

[sửa]