Bước tới nội dung

самовольный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

самовольный

  1. (своенравный) tự ý, ngang bướng.
  2. (без разрешения) tự tiện, tự ý, không được phép.
    самовольная отлучка — sự tự tiện (tự ý) vắng mặt

Tham khảo

[sửa]