Bước tới nội dung

самозваный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

самозваный

  1. Mạo danh, mạo xưng, mạo nhận, tự phong, giả mạo.

Tham khảo

[sửa]