самозваный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của самозваный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samozványj |
khoa học | samozvanyj |
Anh | samozvany |
Đức | samoswany |
Việt | xamodvany |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]самозваный
Tham khảo
[sửa]- "самозваный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)