самоокупающийся
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của самоокупающийся
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samookupájuščijsja |
khoa học | samookupajuščijsja |
Anh | samookupayushchisya |
Đức | samookupajuschtschisja |
Việt | xamoocupaiusixia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]самоокупающийся прич. и прил.,эк.
Tham khảo
[sửa]- "самоокупающийся", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)