phí tổn
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fi˧˥ to̰n˧˩˧ | fḭ˩˧ toŋ˧˩˨ | fi˧˥ toŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fi˩˩ ton˧˩ | fḭ˩˧ to̰ʔn˧˩ |
Danh từ
[sửa]phí tổn
- Các khoản chi tiêu vào công việc gì (nói tổng quát). Tính toán mọi phí tổn sửa chữa căn nhà. Giảm bớt phí tổn vận chuyển.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "phí tổn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)