самоубийца
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của самоубийца
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samoubíjca |
khoa học | samoubijca |
Anh | samoubitsa |
Đức | samoubiza |
Việt | xamoubitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]самоубийца gđc (,(скл. как ж. 5a ))
Tham khảo
[sửa]- "самоубийца", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)