Bước tới nội dung

самоуправство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

самоуправство gt

  1. (Sự, hành động) Tự tiện, tự tiện xử trí.

Tham khảo

[sửa]