самоцвет
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của самоцвет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samocvét |
khoa học | samocvet |
Anh | samotsvet |
Đức | samozwet |
Việt | xamotxvet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
самоцвет gđ
Tham khảo[sửa]
- "самоцвет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)