сатана
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сатана
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sataná |
khoa học | satana |
Anh | satana |
Đức | satana |
Việt | xatana |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сатана gđ ((скл. как ж. 1b ))
Tham khảo
[sửa]- "сатана", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)