сатана

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

сатана ((скл. как ж. 1b ))

  1. Xa-tăng, quỷ xa- tăng, ác quỷ, ma vương, quỷ.

Tham khảo[sửa]