сатанинский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сатанинский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | satanínskij |
khoa học | sataninskij |
Anh | sataninski |
Đức | sataninski |
Việt | xataninxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сатанинский
Tham khảo
[sửa]- "сатанинский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)