Bước tới nội dung

tinh ma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˧ maː˧˧tïn˧˥ maː˧˥tɨn˧˧ maː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˥ maː˧˥tïŋ˧˥˧ maː˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

tinh ma

  1. Ranh mãnh, tai ác.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]