Bước tới nội dung

сатира

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сатира gc

  1. (произведение) [bài, văn, tác phẩm] trào phúng, trâm biếm.
  2. (язвительная насмешка) [sự, lời] châm biếm, châm chọc, châm chích.

Tham khảo

[sửa]