Bước tới nội dung

trâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨəm˧˧tʂəm˧˥tʂəm˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂəm˧˥tʂəm˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

trâm

  1. Đồ trang sức dùng để cài chặt mái tóc phụ nữ.
  2. Thứ kim dùng để cài vào mái tóc (cũ).

Tham khảo

[sửa]