Bước tới nội dung

сборник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сборник

  1. Tuyển tập, văn tập, văn tuyển, tập lục, tạp lục, tập.
    сборник стихов — tập thơ, thi tuyển, thi tập
    сборник задач — tập bài toán

Tham khảo

[sửa]