свайный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

свайный

  1. (Thuộc về) Cọc chống, cột chống, cọc, cột.
    свайные опоры моста — những trụ cầu, những trụ cọc của cầu
    свайный молот — [chiếc, cái] búa đóng cọc
    свайные постройки — những công trình xây dựng trên cọc chống
    свайный дом — nhà sàn, nhà xây dựng trên cọc chống

Tham khảo[sửa]