Bước tới nội dung

свежеиспечённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

свежеиспечённый

  1. Mới ra lò, mới toanh.
    перен. (thông tục) — mới toanh, mới ra trường, mới ra lò
    свежеиспечённый инженер — kỹ sư mới ra trường (mới ra lò)

Tham khảo

[sửa]