свекловодство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của свекловодство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sveklovódstvo |
khoa học | sveklovodstvo |
Anh | sveklovodstvo |
Đức | sweklowodstwo |
Việt | xveclovođxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
свекловодство gt
Tham khảo[sửa]
- "свекловодство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)