свернуться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của свернуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svernút'sja |
khoa học | svernut'sja |
Anh | svernutsya |
Đức | swernutsja |
Việt | xvernutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
свернуться Hoàn thành
- Xem свёртываться
Tham khảo[sửa]
- "свернуться". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)