свёртываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

свёртываться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: свернуться))

  1. (Bị, được) Cuộn lại, cuốn lại; (о змее) cuộn tròn, nằm khoanh tròn; (о человеке) nằm co quắp, nằm co, nằm khoèo, nằm quèo.
    свёртываться клумком — nằm cuộn tròn, nằm khoanh tròn
  2. (о молоке) đặc lại, ngưng lại.
  3. (о крови) đông lại, đông tụ, đông.
    перен. — (сокращаться) [bị] giảm bớt, rút bớt, thu hẹp, rút hẹp; (временно прекрщать деятельность) — tạm ngừng, tạm dừng

Tham khảo[sửa]