сверчок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сверчок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sverčók |
khoa học | sverčok |
Anh | sverchok |
Đức | swertschok |
Việt | xvertroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сверчок gđ
Tham khảo
[sửa]- "сверчок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)